Máy đo độ nhám bằng laser Time TRL240
|
Model của sản phẩm :
Máy đo độ nhám bề mặt Time
Giá :
Bạn phải đăng nhập để xem.
|
Máy đo độ nhám bằng laser TRL240 |
|
|
Đo các thông số khác nhau |
Bộ chuyển đổi cảm ứng độ chính xác cao |
Màn hình hiển thị LCD nguồn sáng backlight |
Vị trí đầu kim thể hiện trên màn hình |
Hiệu chuẩn phần mềm |
Kết nối được với máy in để in dữ liệu |
Lưu trữ dữ liệu, chức năng giữ để đọc: 500 phép đo và 4 nhóm
biên dạng |
|
|
Thông số kỹ thuật |
|
Thông số đo |
Ra, Rq, Rz, R3z, Rt, Ry(ISO), Ry(DIN), Rm |
Dải đo |
0.025µm~12.5µm |
|
Ra, Rq:0.005~16µm, Rz, R3z, Rt, Ry, Rp, Rmax, Rv:0.02~160µm, RSm |
Dải hiển thị |
Rs:1mm |
|
Rmr:0~100%(%Rt) |
|
Rsk:0~100% |
Chiều dài giới hạn |
0.25mm/0.8mm/2.5mm |
Độ dài đánh giá |
3L~5L |
Chiều dài vết |
5L~7L |
Chiều dài vết max |
17.5mm/0.71inch |
Chiều dài vết min |
1.3mm/0.052inch |
Dung sai |
≤±15% |
Độ lặp |
≤6% |
|
90º |
Hiển thị |
160×128 matrix LCD |
NguỒn |
1.2V NI-MH battery(6Pics) |
Nhiệt độ làm việc |
0~40℃ |
Độ ẩm |
0.9 |
Kích thước |
Main unit: 230×180×50 driver:140×56×48 |
Khối lượng (kg) |
1700 |
|
|
Giao hàng |
|
Thiết bị chính |
Ổ cứng |
Cáp kết nối ổ cứng |
Kim đó TS100 |
Bộ chuyển nguồn điện |
Mẫu |
Bao bảo vệ |
Hướng dẫn sử dụng |
Chứng chỉ của TIME |
Thẻ bảo hành |
|
|
|
Phụ kiện tùy chọn |
|
Kim đo TS110 cho mặt cong |
Kim đo TS120 cho lỗ nhỏ |
Kim đo TS130 cho rãnh sâu |
Kim đo TS140 cho góc nghiêng bên phải |
Measuring platform TA610/620 |
Bàn mức TA630/631 |
Steel adapter |
Steel adapter(L-attachment) |
Xem dữ liệu TR240 |
Cáp truyền thông |
Máy in TA230 |