Loại mũi khoan |
Đường kính (mm) |
Chiều dài (mm) |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
166 |
140 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
186 |
140 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
200 |
140 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
18 |
300 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
20 |
300 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
25 |
300 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
31 |
300 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
38 |
420 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
41 |
420 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
51 |
420 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
41 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
51 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
61 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
71 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
81 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
91 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
101 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
106 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
111 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
121 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
126 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
131 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
141 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
151 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
161 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
171 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
181 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
201 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
211 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
225 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
250 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
257 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
300 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
350 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
400 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt R 1 ¼“ |
450 |
450 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt với đầu thay nhanh cho END 1550 P |
8 |
150 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt với đầu thay nhanh cho END 1550 P |
10 |
150 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt với đầu thay nhanh cho END 1550 P |
12 |
150 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt với đầu thay nhanh cho END 1550 P |
14 |
250 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt với đầu thay nhanh cho END 1550 P |
16 |
250 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt với đầu thay nhanh cho END 1550 P |
18 |
250 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt với đầu thay nhanh cho END 1550 P |
20 |
250 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt với đầu thay nhanh cho END 1550 P |
22 |
250 |
Mũi khoan rút lõi bê tông ướt với đầu thay nhanh cho END 1550 P |
25 |
250 |