Máy chà nhám cạnh Holzstar KSO 750
|
Model của sản phẩm :
Máy chà nhám
Giá :
Bạn phải đăng nhập để xem.
|
|
Máy chà nhám cạnh Holzstar KSO 750
- Cơ cấu mài dây đai có thể xoay với 2 bàn làm việc điều chỉnh được
- Đai mài dao động giúp loại bỏ nhanh vật liệu
- Với bàn mài có thể điều chỉnh chiều cao
- Tính năng tiêu chuẩn bao gồm: Xoay vô cấp -45 ° đến + 45 ° cữ chặn chi tiết
- Điều chỉnh góc nghiêng vô cấp (0 ° -90 °) cho ở cả vị trí dọc\ và ngang
- Bảng điều chỉnh độ cao bàn qua tay quay
- Bàn làm việc mạnh mẽ bằng gang với khe chữ T giúp ổn định máy khi đang làm việc
- Bàn bổ sung có thể điều chỉnh độ cao để mài đường mép
- Thay đổi đai chà nhám nhanh chóng và dễ dàng thông qua hệ thống kẹp nhanh
- Cơ cắu kẹp và căng đai nhám
- Cổ hút Ø 100 mm
- Với tùy chọn thùng chứa có thể khóa
- Nút dừng khẩn cấp có thể khóa
Phạm vi cung cấp:
- Cữ chặn phôi 700 x 60 mm
Thông số kỹ thuật
|
KSO 750
|
Chiều cao bàn min/max
|
970/1050 mm
|
Chiều cao điều chỉnh bàn
|
80 mm
|
Kích thước bàn theo chiều dọc
|
750 x 250 mm
|
Kích thước bàn theo chiều ngang
|
300 x 250 mm
|
Chiều dài băng nhám
|
2260 mm
|
Chiều rộng băng nhám
|
150 mm
|
Bề mặt mài
|
820 x 170 mm
|
Đường kính rulo nhám
|
110 mm
|
Tốc độ bề mặt
|
16.3 m / s
|
Cổ hút bụi
|
100 mm
|
Công suất động cơ rung
|
|
Công suất vào
|
2.2 kW
|
Điện áp
|
230 V
|
Tần số
|
50 Hz
|
Dòng diện
|
|
Khối lượng
|
120 kg
|
Kích thước
|
1300x750x1200 mm
|
Phụ kiện cho KSO 750 (230 V / 400 V)
|
Article no.
|
Sanding belt grain 2260x150 60
|
5372306
|
Sanding belt grain 2260x150 80
|
5372308
|
Sanding belt 2260x150 grain 100
|
5372310
|
Sanding belt 2260x150 grain 120
|
5372312
|
Sanding belt 2260x150 grain 150
|
5372315
|
Sanding belt 2260x150 grain 180
|
5372318
|
Sanding belt 2260x150 grain 220
|
5372322
|
Cloth sanding belts KSO 1500K 60
|
5373306
|
Cloth sanding belts KSO 1500K 80
|
5373308
|
Cloth sanding belts KSO 1500K 100
|
5373310
|
Cloth sanding belts KSO 1500K 120
|
5373312
|
Cloth sanding belts KSO 1500K 150
|
5373315
|
Cloth sanding belts KSO 1500K 180
|
5373318
|
Cloth sanding belts KSO 1500K 220
|
5373322
|
|
|
|
|
|