Máy chế biến gỗ đa năng Holzstar UMK 6
|
Model của sản phẩm :
Máy chế biến gỗ đa năng
Giá :
Bạn phải đăng nhập để xem.
|
|
Máy chế biến gỗ đa năng Holzstar UMK 6
Mã: 5132866519942
- Máy chế biến gỗ đa năng với chức năng cưa, bào mặt, soi rãnh, soi mộng âm, bào cuốn
- Bàn trượt cho phép cấp liệu dễ dàng để cưa và soi rãnh
Điều chỉnh góc và cữ chặn chính xác
- Cho phép kết nối đến máy hút bụi
- Có phụ kiện chân đế máy để có thể di chuyển máy và tối ưu chiều cao làm việc
- Thích hợp cho ứng dụng cơ động và cố định
Phạm vi cung cấp:
- 2 khối lưỡi cắt
2 dao bào
- Lưỡi cưa, 200 x 30 x 2,6 mm, Z20
- Ụ trượt để cưa và soi rãnh
- Cữ chặn đa năng
- Ray chắn góc
- Đầu soi mộng với tay kẹp
- Bàn trượt phôi
Thông số kỹ thuật
|
|
UMK 6
|
Kích thước bàn trượt
|
|
120 x 740 mm
|
hành trình trượt
|
|
500 mm
|
Đường kính lưỡi
|
|
200 mm
|
Tốc độ lưỡi
|
|
4200 min-1
|
Chiều cao cắt max
|
|
65 mm
|
Kích thước bàn cưa
|
|
620 x 300 mm
|
Tốc độ quay lưỡi bào
|
|
6000 min-1
|
Số lưỡi bào
|
|
2
|
Chiều rộng bàn bào
|
|
154 mm
|
Bề mặt bào
|
|
620 mm
|
Chiều dày bào max
|
|
1.5mm
|
Chiều dài bào cuốn
|
|
320 mm
|
Chiều rộng bào cuốn
|
|
154 mm
|
Chiều cao bào cuốn min/max
|
|
9 mm / 92 mm
|
Độ dày bào max
|
|
1
|
Tốc độ bào
|
|
7 m / min
|
Cổ hút bụi
|
|
50 mm
|
Đầu cặp lưỡi bào cuốn?
|
|
12 mm
|
Lưỡi bào soi
|
|
6 mm / 8 mm
|
Dđiều chỉnh chiều cao trục soi
|
|
0-42 mm
|
Tốc độ trục soi
|
|
9000 min-1
|
Kích thước bàn soi?
|
|
260 x 125 mm
|
Đầu cặp lưỡi bào soi?
|
|
13 mm
|
Đường kính lưỡi bào soi lỗ sâu
|
|
6/8/10 mm
|
Chiều cao soi
|
|
95 mm
|
Hành trình ngang mũi soi
|
|
60 mm
|
Hành trình dọc mũi soi
|
|
45 mm
|
Công suất vào
|
|
1.0 kW
|
Điện áp
|
|
230 V
|
Tần số
|
|
50 Hz
|
Dòng diện
|
|
~
|
Khối lượng
|
|
49 kg
|
Kích thước
|
|
880 x 835 x 345 mm
|
Cổ hút bụi
|
|
58 mm
|
Kích thước bàn trượt
|
|
21 mm
|
Cưa bàn
|
|
|
Kích thước ụ trượt
|
mm
|
120x740
|
Hành trình ụ trượt
|
mm
|
500
|
Đường kính lưỡi cưa
|
mm
|
200
|
Tốc độ lưỡi cưa
|
rpm
|
4200
|
Chiều cao cưa max
|
mm
|
65
|
Kích thước bàn làm việc
|
mm
|
620x300
|
Bào mặt
|
|
|
Chiều rộng làm việc
|
mm
|
154
|
Chiều dài bàn bào
|
mm
|
620
|
Chiều dày bào max
|
mm
|
1,5
|
Tốc độ lưỡi bào
|
rpm
|
6000
|
Số lưỡi bào
|
|
2
|
Bào cuốn
|
|
|
Chiều dài bàn bào
|
mm
|
320
|
Chiều rộng làm việc
|
mm
|
154
|
Chiều cao min/max
|
mm
|
9 mm/ 92 mm
|
Chiều dày bào max
|
mm
|
1,0
|
Tốc độ cuốn
|
m/min
|
7
|
Máy phay tupi
|
|
|
Trục
|
mm
|
12
|
Đường kính lưỡi phay
|
mm
|
6-8
|
Điều chỉnh chiều cao trục
|
mm
|
0 - 42
|
Tốc độ trục
|
rpm
|
9000
|
Máy soi mộng âm
|
|
|
Bàn làm việc
|
mm
|
260x125
|
Đường kính đầu cặp dụng cụ
|
mm
|
13
|
Đường kính lưỡi soi
|
mm
|
6/8/10
|
Chiều cao rãnh
|
mm
|
95
|
Hành trình ngang mũi soi (chiều rộng)
|
mm
|
60
|
Hành trình dọc mũi soi (chiều sâu)
|
mm
|
45
|
|
|
|
Công suất động cơ
|
kW
|
1,0
|
Khối lượng
|
kg
|
49
|
Cổ hút bụi
|
mm
|
58
|
Cổ hút bụi cho bào cuốn
|
mm
|
50
|
Cổ hút bụi cho máy cưa
|
mm
|
21
|
|
|
|
|
|