Máy đo độ nhám bề mặt Time TR200
|
Model của sản phẩm :
Máy đo độ nhám bề mặt Time
Giá :
Bạn phải đăng nhập để xem.
|
Máy
đo độ nhám bề mặt Time TR200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng cho xưởng sản
xuất, phòng thí nghiệm, xưởng cơ khí |
Dễ vận hành - màn
hình hiển thị LCD với nguồn backlight
|
Pin sạc Li-ion |
Chỉ thị vị trí lấy
mẫu đo |
Tuân theo tiêu chuẩn
ISO, DIN, ANSI và JIS standard |
Phần mềm cho TR200
và TR220 |
Nhiều phụ kiện tùy
chọn giúp cho người sử dụng thiết bị hiệu quả |
|
|
Thông số kỹ thuật |
|
Model |
TR200 |
Thông số độ nhám |
Ra, Rz, Ry, Rq, Rt, Rp,
Rmax, Rv, R3z, RS, RSm, RSk, Rmr, |
Thông số độ nhám |
Roughness profile (R) |
Biên dạng nhám |
Primary profile (P) |
Hệ đo |
Metric, English |
Độ phân giải hiển thị |
0.01 |
Cổng giao tiếp máy tính |
RS232 |
Dải đo |
20 , 40 , 80 |
Chiều dài lấy mẫu giới hạn |
0.25mm / 0.8mm /
2.5mm/Auto |
Chiều dài đánh giá |
1~5L (selectable) |
Chiều dài lấy mẫu
|
(1~5)L + 2L (selectable)
|
Bộ lọc số |
RC, PC-RC, Gauss, D-P |
Chiều dài lấy mẫu max |
17.5mm/0.71inch |
Chiều dài lấy mẫu min |
1.3mm/0.051inch |
Lấy mẫu |
Standard pickup TS100,
inductive, Diamond stylus radius 5 , angle of stylus 90 |
Dung sai |
+-10% |
Độ lặp |
<6% |
Nguồn |
Li-ion battery
rechargeable |
Kích thước |
141mm 56mm 48mm |
Khối lượng |
480g |