Máy dò khuyết tật kim loại dùng từ trường Time TLCF
|
|
Model của sản phẩm :
Máy dò khuyết tật kim loại dùng từ trường
Giá :
Bạn phải đăng nhập để xem.
|
Máy dò khuyết tật dùng từ trường TCLF
|
|
|
|
|
|
|
| Tính năng |
|
|
|
| Máy cầm tay vận hành chỉ với 1 tay |
|
|
| Định vị khuyết tật cho các vật liệu kim loại có từ tính |
|
|
| Thấm sâu hơn nhờ từ trường |
|
|
|
| Tìm các khuyết tật dạng vết nứt (0.1*2*30mm) ở sâu dưới bề mặt 6mm |
|
| Các hạt có từ tính dễ dàng hấp thụ vào các khuyết tật và sắp xếp lại trên bên mặt ở vị trí có khuyết tật |
| Không cần khử từ sau khi hoạt động |
|
|
| Phát hiện trực tiếp mà không can thiệp bằng các quá trình khác trên bề mặt kiểm tra |
|
|
|
|
| Qui cách kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
| Model |
TCLF-J50D |
TCLF-Z12D |
|
| Nguồn |
AC + low frequency |
DC + low frequency |
|
| Nguồn max |
400W |
50W |
|
| Điện áp |
AC:220V |
DC:12V |
|
|
Low frequency: 70-140V |
Low frequency: 7-36V |
| Dòng điện |
2.4A |
2A |
|
|
( pulsating current >10A) |
( pulsating current >6A) |
| Điện trở DC |
8.5Ω |
|
|
| Hình dạng dầu đo |
Horseshoe |
|
|
| Probe span |
50-300mm (Adjustable) |
50-200mm (Adjustable) |
| Lực nâng |
≥4.5kg in AC |
≥18kg in DC |
|
| Độ sâu phát hiện |
3-6mm (Low frequency) |
|
|
| Tần số dòng điện |
|
Điều chỉnh được |
|
| Power |
|
220V AC |
Với bộ sạc |
| Cỡ |
Đầu đo |
200×50×150mm |
208×48×148mm |
|
Máy chính |
130×112×46mm |
260×220×100mm |
| Khối lượng |
Đầu đo |
3.6kg |
3.2kg |
|
Tổng |
6.0kg |
7.5kg |
|
|
|
|
| Giao hàng |
|
|
|
| Hộp nguồn |
|
|
|
| Đầu dò móng ngựa |
|
|
|
| Cáp kết nối |
|
|
|
| Hướng dẫn sử dụng |
|
|
|
| Chứng chỉ Time |
|
|
|
| Thẻ bảo hành |
|
|
|