|
Mũi khoan thép HSS-G TURBOCRAFT DIN 338 - Code 1201
Mũi khoan thép HSS-G TURBOCRAFT DIN 338 với mũi khoan tâm là thép gió, mài chính xác, cắt bên phải, thiết kế mới. Đầu mũi đa góc để khoan nhanh, định tâm chính xác, lỗ khoan gọn và chính xác. Mũi khoan khi khoan không tạo ba vớ, trục tam gíc cho cỡ từ Ø 5,0 mm để truyền động tốt hơn, gắn chắc hơn với đầu cập mũi khoan, không bị trượt
Ứng dụng của mũi khoan thép HSS-G DIN 338 : Khoan lỗ khoan chính xác trên thép, gang, kim loại màu, nhôm, nhựa và gỗ
Đặc biệt phù hợp cho máy khoan pin
Đơn vị đóng gói
bis / up to 10,0 mm Ø = 10 St.
bis / up to 13,0 mm Ø = 5 St.
Ø
|
L mm
|
L mm
|
|
mm
|
Overall
|
Flute
|
Part-No.
|
1,00
|
34
|
12
|
12010300100
|
1,50
|
40
|
18
|
12010300150
|
2,00
|
49
|
24
|
12010300200
|
2,50
|
57
|
30
|
12010300250
|
3,00
|
61
|
33
|
12010300300
|
3,10*
|
65
|
36
|
12010300310
|
3,20*
|
65
|
36
|
12010300320
|
3,30
|
65
|
36
|
12010300330
|
3,50
|
70
|
39
|
12010300350
|
4,00
|
75
|
43
|
12010300400
|
4,10*
|
75
|
43
|
12010300410
|
4,20*
|
75
|
43
|
12010300420
|
4,50
|
80
|
47
|
12010300450
|
4,80*
|
86
|
52
|
12010300480
|
5,00
|
86
|
52
|
12010300500
|
5,10*
|
86
|
52
|
12010300510
|
5,20*
|
86
|
52
|
12010300520
|
5,50
|
93
|
57
|
12010300550
|
6,00
|
93
|
57
|
12010300600
|
6,50
|
101
|
63
|
12010300650
|
6,80*
|
109
|
69
|
12010300680
|
7,00
|
109
|
69
|
12010300700
|
7,50
|
109
|
69
|
12010300750
|
8,00
|
117
|
75
|
12010300800
|
8,50
|
117
|
75
|
12010300850
|
9,00
|
125
|
81
|
12010300900
|
9,50
|
125
|
81
|
12010300950
|
10,00
|
133
|
87
|
12010301000
|
10,50
|
133
|
87
|
12010301050
|
11,00
|
142
|
94
|
12010301100
|
11,50
|
142
|
94
|
12010301150
|
12,00
|
151
|
101
|
12010301200
|
12,50
|
151
|
101
|
12010301250
|
13,00
|
151
|
101
|
12010301300
|
|
|