Cờ lê thủy lực đầu vuông SU-XL series
Cờ lê thủy lực đầu vuông SU-XLseries với thiết kế được cấp bằng sáng chế, giảm số bộ phận chuyển động, tăng độ chính xác. Kết cấu thân cờ-lê mạnh mẽ mà vẫn nhẹ nhờ hợp kim nhôm đặc biệt chế tạo máy bay. Hệ thống kín giữ dầu bôi trơn bên trong cờ lê đồng thời giảm cơ hội xâm nhập của các tác nhân bên ngoài.
Cờ lê thủy lực đầu vuông SU-XLseries có dải lực siết từ 135 N.m (100 ft.lb) ~ 81,000 N.m (60000 ft.lb) với độ chính xác cao (3%). Hoạt động với bơm thủy lực 10,000 PSI (700 bar)
Bộ cờ lê thủy lực SU-XLseries bao gồm :
1. Đầu cờ lê và thân xy lanh
2. Bơm thủy lực với tay cầm điều khiển.
Gồm 2 dòng chính là bơm chạy bằng điện và bơm chạy bằng khí nén. Bơm chạy bằng khí nén dùng trong các môi trường yêu cầu chống cháy nổ. Cung cấp dòng thủy lực với áp suất tối đa 10,000PSI ( 700 bar)
Bơm thủy lực vận hành bằng khí nén
|
Bơm thủy lực vận hành bằng khí nén
|
3. Ống thủy lực kết nối từ bơm đến cờ-lê.

4. Bộ đầu khầu để siết các bulong với kích thước khác nhau
Các phụ kiện và thông số kỹ thuật của SU-XLseries
Thông Số Kỹ Thuật
SU-XL
Series
|
Square Drive
(mm)
|
Min/Max, Ft. Nm @700 bar (+\- 3%)
|
Weight*
(kg)
|
Reaction Area - RA
(mm)
|
Length L1
(mm)
|
Length L2
(mm)
|
Length L3
(mm)
|
Radius R
(mm)
|
Height H1
(mm)
|
Height H2
(mm)
|
Width W1
(mm)
|
Width W2
(mm)
|
Width W3
(mm)
|
SU-1XL
|
19
|
194/1,874
|
2.38
|
94
|
40
|
133
|
151
|
30
|
104
|
145
|
50
|
69
|
56
|
SU-3XL
|
25
|
355/3,960
|
5.10
|
136
|
47
|
183
|
202
|
32
|
124
|
166
|
70
|
91
|
81
|
SU-6XL
|
38
|
765/6,928
|
7.80
|
139
|
55
|
193
|
214
|
44
|
151
|
199
|
76
|
114
|
89
|
SU-11XL
|
38
|
1,407/14,633
|
13.56
|
165
|
57
|
222
|
239
|
52
|
187
|
232
|
99
|
136
|
127
|
SU-20XL
|
64
|
2,377/24,315
|
28.12
|
191
|
88
|
264
|
295
|
76
|
233
|
274
|
126
|
189
|
141
|
SU-30XL
|
64
|
3,577/34,986
|
34.01
|
191
|
88
|
276
|
298
|
79
|
248
|
289
|
149
|
213
|
141
|
SU-45XL†
|
64
|
5,966-63,223
|
65.77
|
189
|
186
|
318
|
338
|
83
|
285
|
320
|
146
|
210
|
140
|
SU-60XL†
|
64
|
6,932-74,441
|
133.80
|
223
|
150
|
373
|
406
|
95
|
356
|
396
|
184
|
248
|
146
|
*Weight includes tool, reaction member, and square drive.†Steel Casting
|