Loại sản phẩm
Liên hệ
(08) 38 730 373
(08) 37 733 705

Cờ lê thủy lực bánh cóc SU-XL Series

Sản phẩm
Model của sản phẩm : Thủy lực - Cờ lê
Giá : Bạn phải đăng nhập để xem.
Hỏi giá

Cờ lê thủy lực đầu vuông SU-XL series



Cờ lê thủy lực đầu vuông SU-XLseries  với thiết kế được cấp bằng sáng chế, giảm số bộ phận chuyển động, tăng độ chính xác. Kết cấu thân cờ-lê mạnh mẽ mà vẫn nhẹ nhờ hợp kim nhôm đặc biệt chế tạo máy bay. Hệ thống kín giữ dầu bôi trơn bên trong cờ lê đồng thời giảm cơ hội xâm nhập của các tác nhân bên ngoài.

Cờ lê thủy lực đầu vuông SU-XLseries có dải lực siết từ 135 N.m (100 ft.lb) ~ 81,000 N.m (60000 ft.lb) với độ chính xác cao (3%). Hoạt động với bơm thủy lực 10,000 PSI (700 bar)

 

 
Bộ cờ lê thủy lực SU-XLseries bao gồm :

1. Đầu cờ lê và thân xy lanh

   

 

2. Bơm thủy lực với tay cầm điều khiển.

Gồm 2 dòng chính là bơm chạy bằng  điện và bơm chạy bằng khí nén. Bơm chạy bằng khí nén dùng trong các môi trường yêu cầu chống cháy nổ. Cung cấp dòng thủy lực với áp suất tối đa 10,000PSI ( 700 bar)

Bơm thủy lực vận hành bằng khí nén

Bơm thủy lực vận hành bằng khí nén

 

3. Ống thủy lực kết nối từ bơm đến cờ-lê.


 


4. Bộ đầu khầu để siết các bulong với kích thước khác nhau


 Các phụ kiện và thông số kỹ thuật của SU-XLseries

Thông Số Kỹ Thuật

SU-XL
Series

Square Drive
(mm)

Min/Max, Ft. Nm @700 bar (+\- 3%)

Weight*
(kg)

Reaction Area - RA
(mm)

Length L1
(mm)

Length L2
(mm)

Length L3
(mm)

Radius R
(mm)

Height H1
(mm)

Height H2
(mm)

Width W1
(mm)

Width W2
(mm)

Width W3
(mm)

SU-1XL

19

194/1,874

2.38

94

40

133

151

30

104

145

50

69

56

SU-3XL

25

355/3,960

5.10

136

47

183

202

32

124

166

70

91

81

SU-6XL

38

765/6,928

7.80

139

55

193

214

44

151

199

76

114

89

SU-11XL

38

1,407/14,633

13.56

165

57

222

239

52

187

232

99

136

127

SU-20XL

64

2,377/24,315

28.12

191

88

264

295

76

233

274

126

189

141

SU-30XL

64

3,577/34,986

34.01

191

88

276

298

79

248

289

149

213

141

SU-45XL†

64

5,966-63,223

65.77

189

186

318

338

83

285

320

146

210

140

SU-60XL†

64

6,932-74,441

133.80

223

150

373

406

95

356

396

184

248

146

*Weight includes tool, reaction member, and square drive.†Steel Casting

Nhà cung cấp

  • EKATO GROUP - ĐỨC
  • DIAMANT - ĐỨC
  • CTRL SYSTEMS INC, - MỸ
  • Metabo
  • Torqlite
  • Brucker
  • Eibenstock
  • Macroza Wall Chasers
  • Eisenblaetter
  • Fe Powertools
  • Máy hàn cắt ống Orbital
  • ItN Nanovation
  • Multiplaz
  • Spitznas
  • AUTOPULIT
  • AquaEnergy
  • VSM
  • KARL STORZ
  • Exact
  • RF
  • Yanase - Nhật
  • RAIMONDI
Facebook Chat