Cờ lê thủy lực miệng hở JN series
Phát minh về thiết kế đầu siết dạng hở là 1 bước đội phá, giúp thao tác dễ dàng trong hầu hết các ứng dụng với đai ốc dài hay có đường ống xuyên qua.


Phát minh của hãng TORQ/LITE về dụng cụ siết đai ốc thủy lực chuyên dùng để siết đầu trượt trục pit-tông máy nén khí, hay bất cứ ứng dụng nào về lắp đặt trục, ống chạy xuyên qua tâm đai ốc, các ứng dụng mà cờ-lê miệng phải đảm đương.

Thông số kỹ thuật
JN Series
|
Max. Ft. Lbs. @ 10,000 p.s.i.
|
Length
(inches)
|
Height
(inches)
|
Width
(inches)
|
Radial
Clearance
(inches)
|
Shaft/Rod
Clearance
(inches)
|
"Split-Head"
Range
(inches)
|
Weight
with Head
(lbs.)
|
JN-10
|
8,400
|
10.659
|
7.014
|
1.950
|
5.000
|
3.900
|
3-3/8 to 4-5/8
|
28
|
JN-20
|
20,100
|
14.056
|
9.117
|
1.950
|
7.372
|
5.000
|
4-5/8 to 6
|
40
|
JN-30
|
32,000
|
16.000
|
10.446
|
1.950
|
8.825
|
6.750
|
6 to 8-1/4
|
57
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bơm thủy lực vận hành bằng khí nén cho cờ-lê thủy lực miệng hở JN-series

|
Model #
|
Parg1102NU101
|
Max Output
|
10,000 psi
|
Source Output
|
Pneumatic
|
PSI Required
|
25-125 psi
|
Max Oil Flow
|
60 cu.in./min
|
Weight W/O Oil
|
22lbs.
|
Control
|
2 button 15ft. hose
|
Reservoir
|
1/2 gallon
|
Width
|
7”
|
Length
|
21”
|
Height
|
12”
|
Gauge
|
2-1/2” Glycerin Filled
|
|
|