Mũi khoét loe HSS 90 độ DIN 335C
|
Model của sản phẩm :
Mũi khoét loe - khoan bước
Giá :
Bạn phải đăng nhập để xem.
|
|
Mũi khoét loe HSS 90 độ DIN 335C
Code 1700: Chuôi tròn màu sáng

Code 1701: Chuôi tròn TiN-coated

Mũi khoét loe HSS 90 độ DIN 335C là thép gió, 3 răng cắt cho độ đồng tâm chính xác, góc khoét 90°
Ứng dụng của mũi khoét loe HSS 90 độ DIN 335C : Khoét loe chính xác, không có ba vớ. Tốc độ cắt thấp và chất làm mát vừa đủ giúp tăng tuổi thọ mũi khoét và chất lượng công việc

Đơn vị đóng gói
bis / up to 31,0 mm Ø = 1 St.
Ø
|
Ø mm
|
|
|
|
|
mm
|
Shank
|
DIN 74 AF
|
BF
|
Part-No.
|
Part-No.
|
4,3
|
4
|
|
|
1700 03 04390
|
–
|
5
|
4
|
M 2,5
|
|
1700 03 05090
|
–
|
6,0
|
5
|
M3
|
|
17000306090
|
–
|
6,3
|
5
|
|
M3
|
17000306390
|
17010306390
|
7,0
|
6
|
M3,5
|
|
17000307090
|
–
|
7,3
|
6
|
|
|
17000307390
|
–
|
8,0
|
6
|
M4
|
|
17000308090
|
–
|
8,3
|
6
|
|
M4
|
17000308390
|
17010308390
|
9,4
|
6
|
|
|
17000309490
|
–
|
10,0
|
6
|
M5
|
|
17000310090
|
–
|
10,4
|
6
|
|
M5
|
17000310490
|
17010310490
|
11,5
|
8
|
M6
|
|
17000311590
|
–
|
12,0
|
8
|
|
|
17000312090
|
–
|
12,4
|
8
|
|
M6
|
17000312490
|
17010312490
|
15,0
|
10
|
M8
|
|
17000315090
|
–
|
16,5
|
10
|
|
M8
|
17000316590
|
17010316590
|
19,0
|
10
|
M10
|
|
17000319090
|
–
|
20,5
|
10
|
|
M10
|
17000320590
|
17010320590
|
23,0
|
10
|
M12
|
|
17000323090
|
17010323090
|
25,0
|
10
|
|
M12
|
17000325090
|
17010325090
|
31,0
|
12
|
|
M16
|
17000331090
|
17010331090
|
|
|
|
|
|