Mũi khoan từ - Mũi khoét lỗ Unika
Đặc điểm kỹ thuật mũi khoan từ- mũi khoét lỗ Unika:
- Công nghệ độc đáo của Unika như lưỡi cắt 3 mặt, đầu lưỡi cắt bằng hợp kim đặc biệt
- Khoan với độ chính xác cao
- Chuôi có thể gắn với máy khoan từ Nhật như Nitto, Hitachi hay các máy khoan từ châu Âu
- Chiều dài làm việc 50mm/35mm
*Có thể gắn trên tất cả các loại máy khoan từ
Công nghệ sản xuất mũi khoan từ với lưỡi cắt 3 mặt
Phoi mạt thép thoát dễ dàng bằng cách cắt phoi bào thành 1/3 với lưỡi cắt 3 mặt: Mặt cắt ngoài, mặt cắt giữa và mắt cắt trong.
Sự nứt vỡ đầu cắt hợp kim được giảm thiểu bằng cách phân chia vai trò cắt
Tốc độ quay phù hợp
Tốc độ biên :
- Thép thường = 40-60m/min
- Thép Inox = 20 - 40 m/min.
- Gang = 70 - 90 m/min.
Tốc độ ăn dao:
Thép inox |
Thép thường |
Nhôm |
0.01 mm/rev |
0.05 mm/rev |
0.08 mm/rev |
Danh sách các model tương thích với mũi khoan từ Meta-Core MAX và điều kiện cắt
Số hiệu chi tiết |
Tên model tương thích |
Lưu ý |
Điều kiện cắt |
MX50H-type
[chiều dài làm việc cho máy Hitachi: 50 mm] |
BM25Y•M
BM35Y
BM40Y
BM60Y•M |
Loại vặn vít
4 lỗ ren vít
Đường kính vít
M18×P1.5 |
- Khoan ướt
- Gốc dầu hay
dầu cắt pha với nước được cung cấp từ bên trong |
MX35H-type
[chiều dài làm việc cho máy Hitachi: 35 mm] |
MX50N-type
[Chiều dài làm việc cho máy NITTO: 50 mm] |
ATRA ACE FA-50 |
- Loại khóa bên
- Đường kính ngoài 19mm (3/4 inchs)
- Đường kính ti định tâm: Φ8 mm |
MX35N-type
[Chiều dài làm việc cho máy NITTO: 35 mm] |
ATRA ACE FA-35 |
Lưu ý sử dụng
- Dùng các loại máy khoan từ hay máy khoan điện cầm tay phù hợp với loại mũi khoan từ, mũi khoét lỗ được sử dụng
- Đảm bảo là nút khởi động của máy khoan ở chế độ tắt và điện nguồn được ngắt khỏi máy trước khi thao tác tháo lắp mũi
- Không chạm vào phần lưỡi cắt, vỏ phoi bào hay bề mặt khoan bằng tay, có thể bị đứt tay, bị bỏng
- Trang bị quần áo phù hợp cho thao tác khoan, đeo kính bảo vệ mắt
- Chuẩn bị tốt vị trí làm việc trước khi bắt đầu khoan
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng máy khoan từ, máy khoan điện
Mũi khoan từ Meta-core MAX-50 (loại chuôi H ) cho máy khoan từ HITACHI |
Cỡ |
Đường kính (mm) |
Chiều dài tổng (mm) |
Chiều dài làm việc (mm) |
JAN Code |
MX50H-18.0 |
18 |
80 |
50 |
4989270480254 |
MX50H-19.0 |
19 |
4989270480261 |
MX50H-20.0 |
20 |
4989270480278 |
MX50H-21.0 |
21 |
4989270480285 |
MX50H-21.5 |
21.5 |
4989270480292 |
MX50H-22.0 |
22 |
4989270480308 |
MX50H-23.0 |
23 |
4989270480322 |
MX50H-23.5 |
23.5 |
4989270480339 |
MX50H-24.0 |
24 |
4989270480346 |
MX50H-24.5 |
24.5 |
4989270480353 |
MX50H-25.0 |
25 |
4989270480360 |
MX50H-25.5 |
25.5 |
4989270480377 |
MX50H-26.0 |
26 |
4989270480384 |
MX50H-26.5 |
26.5 |
4989270480391 |
MX50H-27.0 |
27 |
4989270480407 |
MX50H-28.0 |
28 |
4989270480421 |
MX50H-29.0 |
29 |
4989270480438 |
MX50H-30.0 |
30 |
4989270480445 |
Cỡ |
Đường kính (mm) |
Chiều dài tổng (mm) |
Chiều dài làm việc (mm) |
JAN Code |
MX50H-31.0 |
31 |
80 |
50 |
4989270480452 |
MX50H-32.0 |
32 |
4989270480469 |
MX50H-33.0 |
33 |
4989270480476 |
MX50H-34.0 |
34 |
4989270480483 |
MX50H-35.0 |
35 |
4989270480490 |
MX50H-36.0 |
36 |
4989270480506 |
MX50H-37.0 |
37 |
4989270480513 |
MX50H-38.0 |
38 |
4989270480520 |
MX50H-39.0 |
39 |
4989270480537 |
MX50H-40.0 |
40 |
4989270480544 |
MX50H-41.0 |
41 |
4989270480551 |
MX50H-42.0 |
42 |
4989270480568 |
MX50H-43.0 |
43 |
4989270480575 |
MX50H-44.0 |
44 |
4989270480582 |
MX50H-45.0 |
45 |
4989270480599 |
MX50H-46.0 |
46 |
4989270480605 |
MX50H-47.0 |
47 |
4989270480612 |
MX50H-48.0 |
48 |
4989270480629 |
MX50H-49.0 |
49 |
4989270480636 |
MX50H-50.0 |
50 |
4989270480643 |
Meta-core MAX-35 (H Type) for HITACHI |
Cỡ |
Đường kính (mm) |
Chiều dài tổng (mm) |
Chiều dài làm việc (mm) |
JAN Code |
MX35H-18.0 |
18 |
65 |
35 |
4989270480001 |
MX35H-19.0 |
19 |
4989270480018 |
MX35H-20.0 |
20 |
4989270480025 |
MX35H-21.0 |
21 |
4989270480032 |
MX35H-21.5 |
21.5 |
4989270480049 |
MX35H-22.0 |
22 |
4989270480056 |
MX35H-23.0 |
23 |
4989270480070 |
MX35H-23.5 |
23.5 |
4989270480087 |
MX35H-24.0 |
24 |
4989270480094 |
MX35H-24.5 |
24.5 |
4989270480100 |
MX35H-25.0 |
25 |
4989270480117 |
MX35H-25.5 |
25.5 |
65 |
35 |
4989270480124 |
MX35H-26.0 |
26 |
4989270480131 |
MX35H-26.5 |
26.5 |
4989270480148 |
MX35H-27.0 |
27 |
4989270480155 |
MX35H-28.0 |
28 |
4989270480179 |
MX35H-29.0 |
29 |
4989270480186 |
MX35H-30.0 |
30 |
4989270480193 |
MX35H-31.0 |
31 |
4989270480209 |
MX35H-32.0 |
32 |
4989270480216 |
MX35H-33.0 |
33 |
4989270480223 |
MX35H-34.0 |
34 |
4989270480230 |
MX35H-35.0 |
35 |
4989270480247 |
Mũi khoan từ Meta-core MAX-50 (Loại chuôi N ) cho máy khoan từ NITTO |
Cỡ |
Đường kính (mm) |
Chiều dài tổng (mm) |
Chiều dài làm việc (mm) |
JAN Code |
MX50N-18.0 |
18 |
90 |
50 |
4989270481251 |
MX50N-19.0 |
19 |
4989270481268 |
MX50N-20.0 |
20 |
4989270481275 |
MX50N-21.0 |
21 |
4989270481282 |
MX50N-21.5 |
21.5 |
4989270481299 |
MX50N-22.0 |
22 |
4989270481305 |
MX50N-23.0 |
23 |
4989270481329 |
MX50N-23.5 |
23.5 |
4989270481336 |
MX50N-24.0 |
24 |
4989270481343 |
MX50N-24.5 |
24.5 |
4989270481350 |
MX50N-25.0 |
25 |
4989270481367 |
MX50N-25.5 |
25.5 |
4989270481374 |
MX50N-26.0 |
26 |
4989270481381 |
MX50N-26.5 |
26.5 |
4989270481398 |
MX50N-27.0 |
27 |
4989270481404 |
MX50N-28.0 |
28 |
4989270481428 |
MX50N-29.0 |
29 |
4989270481435 |
MX50N-30.0 |
30 |
4989270481442 |
Cỡ |
Đường kính (mm) |
Chiều dài tổng (mm) |
Chiều dài làm việc (mm) |
JAN Code |
MX50N-31.0 |
31 |
90 |
50 |
4989270481459 |
MX50N-32.0 |
32 |
4989270481466 |
MX50N-33.0 |
33 |
4989270481473 |
MX50N-34.0 |
34 |
4989270481480 |
MX50N-35.0 |
35 |
4989270481497 |
MX50N-36.0 |
36 |
4989270481503 |
MX50N-37.0 |
37 |
4989270481510 |
MX50N-38.0 |
38 |
4989270481527 |
MX50N-39.0 |
39 |
4989270481534 |
MX50N-40.0 |
40 |
4989270481541 |
MX50N-41.0 |
41 |
4989270481558 |
MX50N-42.0 |
42 |
4989270481565 |
MX50N-43.0 |
43 |
4989270481572 |
MX50N-44.0 |
44 |
4989270481589 |
MX50N-45.0 |
45 |
4989270481596 |
MX50N-46.0 |
46 |
4989270481602 |
MX50N-47.0 |
47 |
4989270481619 |
MX50N-48.0 |
48 |
4989270481626 |
MX50N-49.0 |
49 |
4989270481633 |
MX50N-50.0 |
50 |
4989270481640 |
Mũi khoan từ Meta-core MAX-35 (lọi chuôi N ) cho máy khoan từ NITTO |
Cỡ |
Đường kính (mm) |
Chiều dài tổng (mm) |
Chiều dài làm việc (mm) |
JAN Code |
MX35N-18.0 |
18 |
73 |
35 |
4989270481008 |
MX35N-19.0 |
19 |
4989270481015 |
MX35N-20.0 |
20 |
4989270481022 |
MX35N-21.0 |
21 |
4989270481039 |
MX35N-21.5 |
21.5 |
4989270481046 |
MX35N-22.0 |
22 |
4989270481053 |
MX35N-23.0 |
23 |
4989270481077 |
MX35N-23.5 |
23.5 |
4989270481084 |
MX35N-24.0 |
24 |
4989270481091 |
MX35N-24.5 |
24.5 |
4989270481107 |
MX35N-25.0 |
25 |
4989270481114 |
MX35N-25.5 |
25.5 |
73 |
35 |
4989270481121 |
MX35N-26.0 |
26 |
4989270481138 |
MX35N-26.5 |
26.5 |
4989270481145 |
MX35N-27.0 |
27 |
4989270481152 |
MX35N-28.0 |
28 |
4989270481176 |
MX35N-29.0 |
29 |
4989270481183 |
MX35N-30.0 |
30 |
4989270481190 |
MX35N-31.0 |
31 |
4989270481206 |
MX35N-32.0 |
32 |
4989270481213 |
MX35N-33.0 |
33 |
4989270481220 |
MX35N-34.0 |
34 |
4989270481237 |
MX35N-35.0 |
35 |
4989270481244 |
Mũi khoét lỗ Meta-Core Max 25 chỉ dùng cho khoan đường ray |
Rãnh thoát phoi được thiết kế để thoát phoi hiệu quả nhất.
Công nghệ lưỡi cắt 3 lớp cho phép gia tăng tuổi thọ mũi khoan từ và hoạt động khoan ổn định, kéo dài tuổi thọ máy
Chiều dài làm việc: 25mm (MAX-25)
Các loại động cơ tương thích: Chỉ dùng cho máy khoan đường ray |
|
Không tìm thấy tài liệu cho sản phẩm này.
Không tìm thấy model của sản phẩm này
Bạn không có quyền truy cập nội dung này. Mọi thắc mắc, xin vui lòng liên hệ với administrator.
Bạn không có quyền truy cập nội dung này. Mọi thắc mắc, xin vui lòng liên hệ với administrator.