Lưỡi cắt bằng thép hợp kim cao (SKH-51) giúp lưỡi sắc bén
Lưỡi cắt chỉ dày 0.5mm. Giảm thiểu trở lực khoan, giảm tiêu hao vật lịệu
Độ dài làm việc 12mm
Loại máy khoan phù hợp: Máy khoan pin/Máy bắt vít/Máy khoan điện (dưới 400W)
Với lò xo đẩy phoi tiêu chuẩn được trang bị cho tất cả các lưỡi cưa
Ứng dụng
Tấm kim loại (<=2mm), nhôm (<=2mm),
PVC, gỗ ép, thép inox (<=0.5mm), FRP, nhựa
Máy khoan tương thích
- Máy khoan pin sạcg với số vòng quay khoảng 100 v/p hay ngẫu lực xoay 50Nm (50kgf-cm), chỉ dùng chế độ xoay
- Máy khoan điện loại nhỏ công suất <=400W
* Không dùng với cờ lê lực, máyy bắt vít va đập, máy khoan dạng va đập, máy khoan búa
* Dùng với máy khoan sạc >=9.6V
*()Dung sai kích thước±2mm
Lưu ý khi khoan
- Dùng khoan điện phù hợp với lỗ cần khoan
- Bất nút khởi động khoan và ngắt ngồn điện trước khi gắn hay tháo mũi khoan
- Không chạm vào lưỡi khoan, vỏ bào, hay bề mặt khoan bằng tay, có thể bị đứt tay hay bị bỏng
- Trang bị quần áo phù hợp cho thao tác khoan, đeo kính bảo vệ mắt
- Chuẩn bị tốt vị trí làm việc trước khi bắt đầu khoan
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng máy khoan từ/ máy khoan điện
Mũi khoét lỗ thép gió (HSS Type) |
Cỡ |
Đường kính (mm) |
Chiều dài làm việc (mm) |
Đường kính trục (mm) |
Số lượng/hộp |
JAN Code |
HSSJ-12 |
12 |
12 |
6.35 |
5 |
4989270580053 |
HSSJ-13 |
13 |
4989270580060 |
HSSJ-14 |
14 |
4989270580077 |
HSSJ-15 |
15 |
4989270580084 |
HSSJ-16 |
16 |
4989270580091 |
HSSJ-17 |
17 |
4989270580107 |
HSSJ-18 |
18 |
4989270580114 |
HSSJ-19 |
19 |
4989270580121 |
HSSJ-20 |
20 |
12 |
6.35 |
5 |
4989270580138 |
HSSJ-21 |
21 |
4989270580145 |
HSSJ-22 |
22 |
4989270580152 |
HSSJ-23 |
23 |
4989270580169 |
HSSJ-24 |
24 |
4989270580176 |
HSSJ-25 |
25 |
4989270580183 |
HSSJ-26 |
26 |
4989270580190 |
HSSJ-27 |
27 |
4989270580206 |
HSSJ-28 |
28 |
4989270580213 |
HSSJ-29 |
29 |
4989270580220 |
HSSJ-30 |
30 |
4989270580237 |
HSSJ-31 |
31 |
12 |
6.35 |
3 |
4989270580244 |
HSSJ-32 |
32 |
4989270580251 |
HSSJ-33 |
33 |
4989270580268 |
HSSJ-34 |
34 |
4989270580275 |
HSSJ-35 |
35 |
4989270580282 |
HSSJ-36 |
36 |
4989270580299 |
HSSJ-37 |
37 |
4989270580305 |
HSSJ-38 |
38 |
4989270580312 |
Trục định tâm |
Cỡ |
Đường kính (mm) |
Chiều dài tổng (mm) |
Hole Saw Size(mm) |
JAN Code |
S-4L |
4 |
41 |
12-38 |
4989270580022 |
Lò xo đẩy phoi |
Cỡ |
Đường kính lỗ (mm) |
JAN Code |
HSSJ KS-No.3 |
12-14 |
4989270580039 |
HSSJ KS-No.4 |
15-38 |
4989270580046 |
HỘP DỤNG CỤ |
Hộp bộ công cụ thuận tiện để mang theo
- [Đối với sửa chữa điện]
-
- 21/27/33/42/53mm*1 [TB-08]
- 21/27/33mm*2 [TB-10]
- [Đối với ống nước/ khí]
-
- 19/23/28/34/40/50mm*1 [TB-09]
|
|
Mũi khoét lỗ thép gió cho dụng cụ dùng pin (Hộp dụng cụ) |
Cỡ |
Các cỡ đường kính (mm) |
JAN Code |
TB-29 |
21 |
21 |
27 |
27 |
33 |
4989270581012 |
TB-30 |
22 |
22 |
28 |
28 |
35 |
4989270581029 |
TB-31 |
25 |
28 |
30 |
32 |
35 |
4989270581036 |