Mũi khoét lỗ hợp kim TCT Meta-core cho dụng cụ dùng pin
Mũi khoét TCT tiêu chuẩn
Mũi khoan tâm cấu tạo bước để hấp thụ va đập khi mũi định tâm xuyên qua vật khoan
Đầu trục kết hợp 10mm/13mm phù hợp cho hầu hết các loại máy khoan
Không dùng cho máy khoan cố định
Chiều dài làm việc 4.5mm (độ sâu cổ 12mm)
Phù hợp với máy khoan điện, máy khoan búa (ở cơ chế xoay)
Lò xo đẩy phoi đến 53mm trang bị kèm
Ứng dụng
Tấm thép, thép không rỉ (<=3mm), thép tráng men, nhôm (<=2mm), FRP, PVC, nhựa
Video:
Tốc độ quay hợp lý
Dùng máy khoan với số vòng quay phù hợp với vật liệu và đường kính gia công
Tốc độ ăn dao
Thép inox |
Thép thường |
Nhôm |
25-35 m/min |
40-60 m/min |
60-100 m/min |
Lưu ý sử dụng
- Gắn đầu cặp chắc chắn ở 3 mặt của trục để ngăn ngừa xoay hay rớt mũi
- Không để đầu lưỡi khoan va chạm vào vật cứng hay tiếp xúc mạnh với vật khoan khi mũi định tâm xuyên qua vật vì sẽ là bể lưỡi khoan
- Không giảm tốc độ khoan quá nhiều trong khi khoan vì có thể gây kẹt hay đầu mũi khoan bị bể
T.C.T. hole saw Meta-core (MCS Type) |
Cỡ |
Đường kính (mm) |
Chiều dài làm việc (mm) |
Đường kính trục (mm) |
Số lượng/hộp |
JAN Code |
MCS-14 |
14 |
4.5 |
10/13 |
5 |
4989270510043 |
MCS-15 |
15 |
4989270510050 |
MCS-16 |
16 |
4989270510067 |
MCS-17 |
17 |
4989270510074 |
MCS-18 |
18 |
4989270510081 |
MCS-19 |
19 |
4989270510098 |
MCS-20 |
20 |
4989270510104 |
MCS-21 |
21 |
4989270510111 |
MCS-22 |
22 |
4989270510128 |
MCS-23 |
23 |
4989270510135 |
MCS-24 |
24 |
4989270510142 |
MCS-25 |
25 |
4989270510159 |
MCS-26 |
26 |
4989270510166 |
MCS-27 |
27 |
4989270510173 |
MCS-28 |
28 |
4989270510180 |
MCS-29 |
29 |
4989270510197 |
MCS-30 |
30 |
4989270510203 |
MCS-31 |
31 |
4.5 |
10/13 |
3 |
4989270510210 |
MCS-32 |
32 |
4989270510227 |
MCS-33 |
33 |
4989270510234 |
MCS-34 |
34 |
4989270510241 |
MCS-35 |
35 |
4989270510258 |
MCS-36 |
36 |
4989270510265 |
MCS-37 |
37 |
4989270510272 |
MCS-38 |
38 |
4989270510289 |
MCS-39 |
39 |
4989270510296 |
MCS-40 |
40 |
4989270510302 |
MCS-41 |
41 |
4.5 |
10/13 |
3 |
4989270510319 |
MCS-42 |
42 |
4989270510326 |
MCS-43 |
43 |
4989270510333 |
MCS-44 |
44 |
4989270510340 |
MCS-45 |
45 |
4989270510357 |
MCS-46 |
46 |
4989270510364 |
MCS-47 |
47 |
4989270510371 |
MCS-48 |
48 |
4989270510388 |
MCS-49 |
49 |
4989270510395 |
MCS-50 |
50 |
4989270510401 |
MCS-51 |
51 |
4989270510418 |
MCS-52 |
52 |
4989270510425 |
MCS-53 |
53 |
4989270510432 |
MCS-54 |
54 |
4989270510449 |
MCS-55 |
55 |
4989270510456 |
Cỡ |
Đường kính (mm) |
Chiều dài làm việc (mm) |
Đường kính trục (mm) |
Số lượng/hộp |
JAN Code |
MCS-56 |
56 |
4.5 |
10/13 |
1 |
4989270510463 |
MCS-57 |
57 |
4989270510470 |
MCS-58 |
58 |
4989270510487 |
MCS-59 |
59 |
4989270510494 |
MCS-60 |
60 |
4989270510500 |
MCS-61 |
61 |
4989270510517 |
MCS-62 |
62 |
4989270510524 |
MCS-63 |
63 |
4989270510531 |
MCS-64 |
64 |
4989270510548 |
MCS-65 |
65 |
4989270510555 |
MCS-70 |
70 |
4.5 |
10/13 |
1 |
4989270510562 |
MCS-75 |
75 |
4989270510579 |
MCS-80 |
80 |
4989270510586 |
MCS-85 |
85 |
4989270510593 |
MCS-90 |
90 |
4989270510609 |
MCS-95 |
95 |
4989270510616 |
MCS-100 |
100 |
4989270510623 |
MCS-110 |
110 |
4989270510630 |
MCS-120 |
120 |
4989270510647 |
MCS-130 |
130 |
4989270510654 |
MCS-150 |
150 |
4989270510661 |
Step Center Drill (HSS) |
Cỡ |
Đường kính (mm) |
Chiều dài tổng (mm) |
Đường kính lỗ (mm) |
JAN Code |
S-6SC |
6 |
47 |
14-150 |
4989270510678 |
Trục định tâm (Carbide Tipped) |
Cỡ |
Đường kính (mm) |
Chiều dài tổng (mm) |
Đường kính lỗ (mm) |
JAN Code |
T-6 |
6 |
47 |
14-150 |
4989270510029 |
Lò xo đẩy phoi |
Cỡ |
Đường kính lỗ (mm) |
JAN Code |
MCS KS-No.1 |
14-19 |
4989270512009 |
MCS KS-No.2 |
20-150 |
4989270512016 |
HỘP DỤNG CỤ |
Hộp bộ công cụ thuận tiện để mang theo
[Để sửa chữa điện]
21/27/33mm * 2 [TB-05]
21/27/33/42/53mm * 1 [TB-07]
[Đối với nước / khí ống]
22/28/30/32/38/50mm * 1 [TB-04]
20/22/28/32/35mm * 1 [TB-06]
-
|
|
Meta-core TR (Hộp dụng cụ) |
Cỡ |
Các cỡ đường kính (mm) |
JAN Code |
TB-04 |
22 |
28 |
30 |
32 |
38 |
50 |
4989270511002 |
TB-05 |
21 |
21 |
27 |
27 |
33 |
33 |
4989270511019 |
TB-06 |
20 |
22 |
28 |
32 |
35 |
- |
4989270511026 |
TB-07 |
21 |
27 |
33 |
42 |
53 |
- |
4989270511057 |
Không tìm thấy tài liệu cho sản phẩm này.
Không tìm thấy model của sản phẩm này
Bạn không có quyền truy cập nội dung này. Mọi thắc mắc, xin vui lòng liên hệ với administrator.
Bạn không có quyền truy cập nội dung này. Mọi thắc mắc, xin vui lòng liên hệ với administrator.