Mũi khoét lỗ thép gió
Tương thích với nhiều loại vật liệu từ tấm kim loại tới tấm nhựa PVC. Sử dụng dễ dàng
Dải kích thước rộng từ 12-170mm đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng
Cạnh cắt có cấu trúc lưỡng kim với thép gió cobalt (SKH-59)
Không dùng được cho máy khoan cố định
Chiều dài làm việc 22mm (12-100mm)/50mm (120-170mm)
Dùng cho máy khoan điện cầm tay, máy khoan va đập (dạng xoay)
Lò xo nhả đến 53mm lắp ráp theo tiêu chuẩn
Ứng dụng
- Tấm kim loại (<=3.2mm)* PVC* Tấm panel * Bảng mạch * FRP * Nhựa
*()Kích thước đóng gói W*D*H (mm). Dung sai kích thước +-2mm
Các công việc được thực hiện với mũi khoét thép gió
Tốc độ biên
Thép thường |
Nhôm |
25-35 m/min |
30-50 m/min |
Cạnh cắt thép gió Cobalt
Hiệu suất cắt cao nhờ việc hàn đầu cobalt với cạnh cắt vàp thân mũi khoan bằng thép lò xo. Cấu tạo hợp kim đặc biệt của cạnh lưỡi cắt giúp loại bỏ rung chấn trong quá trình khoan.
Lưỡi cắt với hợp kim đặc biệt được dùng cho lưỡi cưa thép gió đường kính từ 21mm trở lên
Lỗ thoát phoi
Lỗ thoát phoi được thiết kế để phoi dễ dàng thoát ra cho tất cả các loại lưỡi cưa thép gió
Lưu ý: Tháo lưỡi cưa khỏi máy và dùng chìa lục giác xuyên vào lỗ qua đường thoát phoi để tống phoi ra.
Dừng lại an toàn
Cơ cấu dừng an toàn để ngăn ngừa việc di chuyển trong khi khoan
Tốc độ quay hợp lý
Sử dụng lưỡi cưa đúng theo khuyến cáo về công việc khoan lỗ và đường kính khoan
Khi khoan lỗ trên tấm thép dày trên 5mm hay khi khoan liên tục, quay ở tốc độ chậm
Lưu ý khi sử dụng
- Gắn đầu cặp chắc chắn ở 3 mặt của trục để ngăn ngừa xoay hay rớt mũi
- Không giảm tốc độ khoan quá nhiều trong khi khoan vì có thể gây kẹt hay đầu mũi khoan bị bể
- Không để đầu lưỡi khoan va chạm vào vật cứng hay tiếp xúc mạnh với vật khoan khi mũi định tâm xuyên qua vật vì sẽ là bể lưỡi khoan
High-speed-steel hole saw (HSS Type) |
Cỡ |
Đường kính (mm) |
Chiều dài tổng (mm) |
Chiều dài làm việc (mm) |
Đường kính trục (mm) |
Số lượng/hộp |
JAN Code |
HSS-12 |
12 |
64 |
22 |
6 |
5 |
4989270560024 |
HSS-13 |
13 |
4989270560031 |
HSS-14 |
14 |
4989270560048 |
HSS-15 |
15 |
4989270560055 |
HSS-16 |
16 |
4989270560062 |
HSS-17 |
17 |
4989270560079 |
HSS-18 |
18 |
4989270560086 |
HSS-19 |
19 |
4989270560093 |
HSS-20 |
20 |
4989270560109 |
HSS-21 |
21 |
88 |
22 |
10 |
5 |
4989270560116 |
HSS-22 |
22 |
4989270560123 |
HSS-23 |
23 |
4989270560130 |
HSS-24 |
24 |
4989270560147 |
HSS-25 |
25 |
4989270560154 |
HSS-26 |
26 |
4989270560161 |
HSS-27 |
27 |
4989270560178 |
HSS-28 |
28 |
4989270560185 |
HSS-29 |
29 |
4989270560192 |
Cỡ |
Đường kính (mm) |
Chiều dài tổng (mm) |
Chiều dài làm việc (mm) |
Đường kính trục (mm) |
Số lượng/hộp |
JAN Code |
HSS-30 |
30 |
88 |
22 |
10 |
3 |
4989270560208 |
HSS-31 |
31 |
4989270560215 |
HSS-32 |
32 |
4989270560222 |
HSS-33 |
33 |
4989270560239 |
HSS-34 |
34 |
4989270560246 |
HSS-35 |
35 |
4989270560253 |
HSS-36 |
36 |
4989270560260 |
HSS-37 |
37 |
4989270560277 |
HSS-38 |
38 |
4989270560284 |
HSS-39 |
39 |
4989270560291 |
HSS-40 |
40 |
4989270560307 |
HSS-41 |
41 |
4989270560314 |
HSS-42 |
42 |
4989270560321 |
HSS-43 |
43 |
4989270560338 |
HSS-44 |
44 |
4989270560345 |
HSS-45 |
45 |
4989270560352 |
HSS-46 |
46 |
4989270560369 |
HSS-47 |
47 |
4989270560376 |
HSS-48 |
48 |
4989270560383 |
HSS-49 |
49 |
4989270560390 |
HSS-50 |
50 |
4989270560406 |
HSS-51 |
51 |
4989270560413 |
HSS-52 |
52 |
4989270560420 |
HSS-53 |
53 |
4989270560437 |
HSS-54 |
54 |
93 |
22 |
13 |
1 |
4989270560444 |
HSS-55 |
55 |
4989270560451 |
HSS-56 |
56 |
4989270560468 |
HSS-57 |
57 |
4989270560475 |
HSS-58 |
58 |
4989270560482 |
HSS-59 |
59 |
4989270560499 |
HSS-60 |
60 |
4989270560505 |
HSS-63 |
63 |
4989270560536 |
HSS-65 |
65 |
4989270560550 |
HSS-70 |
70 |
4989270560604 |
HSS-75 |
75 |
4989270560659 |
HSS-77 |
77 |
4989270560673 |
HSS-80 |
80 |
4989270560703 |
HSS-81 |
81 |
4989270560710 |
HSS-85 |
85 |
4989270560758 |
HSS-90 |
90 |
4989270560802 |
HSS-95 |
95 |
4989270560857 |
HSS-100 |
100 |
4989270560901 |
HSS-120 |
120 |
127 |
50 |
13 |
1 |
4989270560932 |
HSS-130 |
130 |
4989270560949 |
HSS-150 |
150 |
4989270560963 |
HSS-170 |
170 |
4989270560987 |
Trục định tâm |
Cỡ |
Đường kính (mm) |
Chiều dài tổng (mm) |
Hole Saw Size(mm) |
JAN Code |
CD-No.1 |
6 |
62 |
41628 |
4989270570016 |
CD-No.2 |
6 |
62 |
21-100 |
4989270570023 |
CD-No.3 |
6 |
95 |
120-170 |
4989270570030 |
CD-No.4 |
6 |
85 |
For Catch Basin 53-120 |
4989270570047 |
Lò xo đẩy phoi |
Cỡ |
Đường kính lỗ (mm) |
JAN Code |
HSS KS-No.1 |
41628 |
4989270570115 |
HSS KS-No.2 |
21-100 |
4989270570122 |
HỘP DỤNG CỤ |
Hộp bộ công cụ thuận tiện để mang theo
[Đối với sửa chữa điện]
21/27/33/42/53mm * 1 [TB-08]
21/27/33mm * 2 [TB-10]
[Đối với nước / khí ống]
19/23/28/34/40/50mm * i 1 [TB-09] |
|
Lưỡi cưa thép gió (Hộp dụng cụ) |
Cỡ |
Các cỡ đường kính (mm) |
JAN Code |
TB-08 |
21 |
27 |
33 |
42 |
53 |
- |
4989270563018 |
TB-09 |
19 |
23 |
28 |
34 |
40 |
50 |
4989270563025 |
TB-10 |
21 |
21 |
27 |
27 |
33 |
33 |
4989270563032 |
Không tìm thấy tài liệu cho sản phẩm này.
Không tìm thấy model của sản phẩm này
Bạn không có quyền truy cập nội dung này. Mọi thắc mắc, xin vui lòng liên hệ với administrator.
Bạn không có quyền truy cập nội dung này. Mọi thắc mắc, xin vui lòng liên hệ với administrator.