Mũi khoan kim cương rút lõi khô UR21-D
Mũi khoan kim cương rút lõi khô UR21-D có khả năng khoan bê tông cốt
thép (cắt đến 3 lớp cốt thép), gạch khối, vữa…dùng ở chế độ khoan khô
Mũi khoan kim cương rút lõi khô UR21-D chỉ khoan ở chế độ xoay, giảm ồn đáng kể và giảm rung
Mũi khoan kim cương rút lõi khô UR21-D với chiều dài làm việc 200mm
Mũi khoan kim cương rút lõi khô UR21-D dùng cho các máy khoan điện, máy khoan va đập (chế độ xoay)
*Mũi khoan kim cương rút lõi khô UR21-D dùng để khoan gạch gốm, đá ở chế độ khoan ướt
Ứng dụng mũi khoan kim cương rút lõi khô UR21-D
Bê tông cốt thép, Tấm cứng ngoại thất, đá nhân tạo nền nhựa, vữa, tấm mềm ngoại thất, gọch khối, gạch lỗ, gạch gốm
Lưu ý sử dụng mũi khoan kim cương rút lõi khô UR21-D
Lưu ý cạnh lưỡi cắt có thể bị mòn sớm khi dùng khoan bê tông mà không ngưng máy một thời gian đủ để làm mát
Lưu ý chỉ sử dụng máy ở chế độ xoay. Dùng máy khoan ở chế độ va đập có thể làm bể đầu lưỡi cắt hay gây ra các hư hỏng khác
Lực nhấn/nhả trong quá trình vận hành máy khoan (lưỡi khoan sẽ va đập với đáy lỗ hay vách lỗ) hay nghiêng khoan quá mức sẽ gây hư hỏng khoan và mũi khoét
Đảm bảo là chỉ dùng mũi khoan này ở chế độ khoan khô. Sử dụng ở chế độ khoan ướt sẽ làm rút ngắn tuổi thọ mũi khoan và giảm hiệu suất khoan
Canh mũi khoa tâm vào vị trí khoan. Giữ chặt và bật máy khoan (chế độ xoay)
Ngưng khoan khi mũi khoan đã cắt xuống vật liệu khoảng 5mm và lấy mũi khoan tâm ra
Nhẹ nhàng dùng lực ấn mũi khoan xuống rãnh vừa tạo va tiếp tục vận hành
Bộ khoan rút lõi kim cương khô UR21-D gồm Thân + Trục định tâm + Trục nối
Code |
Đường kính
(mm) |
Chiều dài
làm việc (mm) |
Trục tâm
(code) |
JAN Code |
ST-Shank |
SDS-Shank |
ST |
SDS |
UR21-D025ST |
UR21-D025SD |
25 |
170 |
URCP-230 |
4989270262010 |
4989270263017 |
UR21-D029ST |
UR21-D029SD |
29 |
4989270262027 |
4989270263024 |
UR21-D032ST |
UR21-D032SD |
32 |
4989270262034 |
4989270263031 |
UR21-D035ST |
UR21-D035SD |
35 |
4989270262041 |
4989270263048 |
UR21-D038ST |
UR21-D038SD |
38 |
4989270262058 |
4989270263055 |
UR21-D040ST |
UR21-D040SD |
40 |
4989270262065 |
4989270263062 |
UR21-D045ST |
UR21-D045SD |
45 |
4989270262072 |
4989270263079 |
UR21-D050ST |
UR21-D050SD |
50 |
4989270262089 |
4989270263086 |
UR21-D055ST |
UR21-D055SD |
55 |
4989270262096 |
4989270263093 |
|
UR-D60ST |
UR-D60SD |
60 |
130 |
DBP-No.1 |
4989270260153 |
4989270261150 |
UR-D65ST |
UR-D65SD |
65 |
4989270260160 |
4989270261167 |
UR-D70ST |
UR-D70SD |
70 |
4989270260177 |
4989270261174 |
UR-D75ST |
UR-D75SD |
75 |
4989270260184 |
4989270261181 |
UR-D80ST |
UR-D80SD |
80 |
4989270260191 |
4989270261198 |
UR-D90ST |
UR-D90SD |
90 |
4989270260214 |
4989270261211 |
UR-D95ST |
UR-D95SD |
95 |
4989270260221 |
4989270261228 |
UR-D100ST |
UR-D100SD |
100 |
4989270260238 |
4989270261235 |
UR-D105ST |
UR-D105SD |
105 |
4989270260245 |
4989270261242 |
UR-D110ST |
UR-D110SD |
110 |
4989270260252 |
4989270261259 |
UR-D120ST |
UR-D120SD |
120 |
4989270260269 |
4989270261266 |
Thân mũi khoan kim cương rút lõi UR-D
Code |
Đường kính
(mm) |
JAN Code |
UR21-D025B |
25 |
4989270267015 |
UR21-D029B |
29 |
4989270267022 |
UR21-D032B |
32 |
4989270267039 |
UR21-D035B |
35 |
4989270267046 |
UR21-D038B |
38 |
4989270267053 |
UR21-D040B |
40 |
4989270267060 |
UR21-D045B |
45 |
4989270267077 |
UR21-D050B |
50 |
4989270267084 |
UR21-D055B |
55 |
4989270267091 |
|
UR-D60B |
60 |
4989270265158 |
UR-D65B |
65 |
4989270265165 |
UR-D70B |
70 |
4989270265172 |
UR-D75B |
75 |
4989270265189 |
UR-D80B |
80 |
4989270265196 |
UR-D90B |
90 |
4989270265219 |
UR-D95B |
95 |
4989270265226 |
UR-D100B |
100 |
4989270265233 |
UR-D105B |
105 |
4989270265240 |
UR-D110B |
110 |
4989270265257 |
UR-D120B |
120 |
4989270265264 |
Mũi định tâm UR-D (Center Pin)
Code |
Overall Length
(mm) |
Core Drill Size
(mm) |
JAN Code |
URCP-230 |
230 |
25-55 |
4989270225213 |
DBP-No.1 |
187 |
60-120 |
4989270220089 |
Trục nối mũi khoan kim cương rút lõi khô UR21-D
Code |
Đường kính
(mm) |
JAN Code |
ST-Shank |
SDS-Shank |
ST |
SDS |
UR25/55FST |
UR25/55FSD |
25-55 |
4989270225312 |
4989270225510 |
|
2CB60FST |
2CB60FSD |
60 |
4989270221512 |
4989270222519 |
2CB65FST |
2CB65FSD |
65 |
4989270221529 |
4989270222526 |
2CB70FST |
2CB70FSD |
70 |
4989270221536 |
4989270222533 |
2CB75FST |
2CB75FSD |
75 |
4989270221543 |
4989270222540 |
2CB80FST |
2CB80FSD |
80 |
4989270221550 |
4989270222557 |
2CB90FST |
2CB90FSD |
90 |
4989270221574 |
4989270222571 |
2CB95FST |
2CB95FSD |
95 |
4989270221581 |
4989270222588 |
2CB100FST |
2CB100FSD |
100 |
4989270221598 |
4989270222595 |
2CB105FST |
2CB105FSD |
105 |
4989270221604 |
4989270222601 |
2CB110FST |
2CB110FSD |
110 |
4989270221611 |
4989270222618 |
2CB120FST |
2CB120FSD |
120 |
4989270221628 |
4989270222625 |
Phụ kiện tiêu chuẩn mũi khoan kim cương rút lõi UR-D
Code |
Cỡ mũi khoan
(mm) |
JAN code
(mm) |
Hình dạng |
GP-D25 |
25 |
4989270222700 |
|
GP-D29 |
29 |
4989270222717 |
GP-D32 |
32 |
4989270222724 |
GP-D35 |
35 |
4989270222731 |
|
GP-D38 |
38 |
4989270222748 |
GP-D40 |
40 |
4989270222755 |
GP-D45 |
45 |
4989270222762 |
GP-D50 |
50 |
4989270222779 |
GP-D55 |
55 |
4989270222786 |
Không tìm thấy tài liệu cho sản phẩm này.
Không tìm thấy model của sản phẩm này
Bạn không có quyền truy cập nội dung này. Mọi thắc mắc, xin vui lòng liên hệ với administrator.
Bạn không có quyền truy cập nội dung này. Mọi thắc mắc, xin vui lòng liên hệ với administrator.